TP. Hà Nội | TP. Hà Nội | TP. Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
|
|
Video System |
NTSC / PAL (auto detection) |
|||
Định dạng nén video |
H.264 |
|||
Ngõ vào Video |
8 channels (Composite video signal 1 Vp-p 75Ω BNC) |
|||
Video Loop Output |
8 channels (Composite video signal 1 Vp-p 75Ω BNC) |
|||
Ngõ ra video(BNC) |
Main Monitor |
For stable display |
||
Call Monitor |
For sequence display |
|||
Ngõ ra video (VGA) |
Gắn sẵn (Output resolution up to 1600 x 1200) |
|||
Ngõ vào/ngõ ra Audio |
4 ngõ vào audio, 2 ngõ ra audio (Mono) |
|||
Tốc độ ghi hình tối đa |
Frame |
704×480 pixels with 120 IPS / 704×576 pixels with 100 IPS |
||
Field |
704x240 pixels with 240 IPS / 704×288 pixels with 200 IPS |
|||
CIF |
352×240 pixels with 240 IPS / 352×288 pixels with 200 IPS |
|||
Hỗ trợ DCCS |
Có ( Tất cả các kênh) |
|||
Hỗ trợ IVS |
Có (4 kênh) |
|||
Cài đặt chất lượng hình ảnh |
Cực tốt / Tốt nhất / Tốt/ bình thường |
|||
Lưu trữ |
Accommodates 2 SATA HDDs (1 HDD capacity up to 2TB) |
|||
Tìm kiếm nhanh |
Time / Motion / Alarm search mode |
|||
Cổng SATA |
Gắn sẵn |
|||
Chế độ ghi hình |
Bằng tay / Thời gian / Cử động / Báo động / Từ xa |
|||
Vân hành nhiều kênh |
Live display / record / playback / backup / network operations |
|||
Điều khiển chuột USB |
Có |
|||
Khu vực phát hiện cử động |
16 × 12 grids per channel |
|||
Độ nhạy phát hiện cử động |
3 adjustable parameters for accurate detection |
|||
Ghi hình trước khi báo động |
Có |
|||
Backup Device |
USB 2.0 flash drive / Network |
|||
Định dạng nén truyền qua Web |
H.264 |
|||
Network Live Audio |
Có |
|||
Ethernet |
10/100 Base-T. Supports remote control and live view via Ethernet |
|||
Network Protocol |
TCP/IP, PPPOE, DHCP and DDNS |
|||
Remote Independent Operation |
Có |
|||
Thông báo sự kiện |
FTP / E-Mail / Push Video |
|||
R.E.T.R. (Remote Event Trigger Recording) |
Có |
|||
Điều khiển IR từ xa |
Có (IR receiver built-in) |
|||
Giám sát điện thoại |
Có (Including iPad, iPhone, BlackBerry, Windows Mobile, Symbian & Android) |
|||
Giám sát từ xa (Operating System: Windows 7/ Vista / XP) |
CMS: |
Our self-developed and free software, “Video Viewer” |
||
Web Browser: |
Internet Explorer, Mozilla Firefox, Google Chrome, Safari & Opera |
|||
Media Player: |
QuickTime |
|||
Max. on-line user: |
10 |
|||
Zoom hình ảnh |
2X digital zoom |
|||
Điều khiển PTZ |
Có |
|||
Alarm I/O |
8 inputs, 1 output |
|||
Key Lock mật khẩu bảo vệ) |
Có |
|||
User Level |
Administrator & Operator |
|||
Phát hiện mất hình ảnh |
Có |
|||
Tên Camera |
Hỗ trợ lên đến 12 ký tự |
|||
Video Adjustable |
Hue / Saturation / Contrast / Brightness |
|||
Định dạng hiển thị ngày |
YY/MM/DD, DD/MM/YY & MM/DD/YY |
|||
Tiết kiệm ánh sáng ngày |
Có |
|||
Nguồn điện (±10%) |
DC 19V |
|||
Công suất tiêu thụ (±10%) |
< 64 W |
|||
Nhiệt độ hoạt động |
10℃ ~ 40℃ (50℉~104℉) |
|||
Kích thước (mm)** |
432(W) × 90(H) × 326(D) |
|||
Khôi phục hệ thống |
Hệ thống tự động khôi phục sau khi mất điện |
|||
Thiết bị ngoại vi tùy chọn |
Keyboard Controller |